본문 바로가기
카테고리 없음

특정 시간이나 때를 나타내는 조사 "에" -한국어 배우기

by nikos97 2024. 10. 29.


"에"는
특정 시간이나 때를 나타내는 조사로,
동작이나 사건이 일어나는 시간을 표시할 때 사용됩니다.

- **English**:
"에" is a particle used to indicate a specific time or moment when an action or event occurs.

- **Chinese**:
"에" 是表示特定时间或时刻的助词,用于表示动作或事件发生的时间。

- **Vietnamese**:
"에" là trợ từ chỉ thời gian hoặc thời điểm cụ thể khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra.

**구조 / Structure / 结构 / Cấu trúc**

- 시간/때 + 에
  - 예: 3시에 (at 3 o'clock)
  - 예: 아침에 (in the morning)

예시 문장 / Example Sentences / 例句 / Câu ví dụ

1. 3시에 만나요.
   - Let's meet at 3 o'clock.
   - 我们三点见。
   - Hẹn gặp lúc 3 giờ.
2. 아침에 운동해요.
   - I exercise in the morning.
   - 我早上锻炼。
   - Tôi tập thể dục vào buổi sáng.
3. 주말에 여행을 가요.
   - I go on a trip on the weekend.
   - 我周末去旅行。
   - Tôi đi du lịch vào cuối tuần.
4. 밤에 공부해요.
   - I study at night.
   - 我晚上学习。
   - Tôi học vào ban đêm.
5. 여름에 더워요.
   - It's hot in the summer.
   - 夏天很热。
   - Trời nóng vào mùa hè.
6. 겨울에 눈이 와요.
   - It snows in winter.
   - 冬天会下雪。
   - Trời có tuyết vào mùa đông.
7. 1990년에 태어났어요.
   - I was born in 1990.
   - 我出生于1990年。
   - Tôi sinh năm 1990.
8. 오후에 친구를 만나요.
   - I meet a friend in the afternoon.
   - 我下午见朋友。
   - Tôi gặp bạn vào buổi chiều.
9. 저녁에 영화 봐요.
   - I watch a movie in the evening.
   - 我晚上看电影。
   - Tôi xem phim vào buổi tối.
10. 새벽에 일어나요.
    - I wake up at dawn.
    - 我凌晨起床。
    - Tôi thức dậy vào lúc bình minh.

여러 상황에서 대화 형식 문장 /
Dialogue Examples in Various Situations /
各种情况下的对话示例 /
Các ví dụ hội thoại trong nhiều tình huống


1. **학교에서**
   - A: 몇 시에 학교에 가요?
     - What time do you go to school?
     - 你几点去学校?
     - Bạn đi học lúc mấy giờ?
   - B: 8시에 가요.
     - I go at 8 o'clock.
     - 我八点去。
     - Tôi đi lúc 8 giờ.

2. **집에서**
   - A: 언제 집에 와요?
     - When do you come home?
     - 你什么时候回家?
     - Bạn về nhà khi nào?
   - B: 저녁에 와요.
     - I come home in the evening.
     - 我晚上回家。
     - Tôi về nhà vào buổi tối.

3. **도서관에서**
   - A: 도서관에 몇 시에 가요?
     - What time do you go to the library?
     - 你几点去图书馆?
     - Bạn đi thư viện lúc mấy giờ?
   - B: 오후에 가요.
     - I go in the afternoon.
     - 我下午去。
     - Tôi đi vào buổi chiều.

4. **공원에서**
   - A: 언제 공원에 가요?
     - When do you go to the park?
     - 你什么时候去公园?
     - Bạn đi công viên khi nào?
   - B: 주말에 가요.
     - I go on the weekend.
     - 我周末去。
     - Tôi đi vào cuối tuần.

5. **카페에서**
   - A: 몇 시에 카페에 가요?
     - What time do you go to the café?
     - 你几点去咖啡馆?
     - Bạn đi quán cà phê lúc mấy giờ?
   - B: 오후 3시에 가요.
     - I go at 3 PM.
     - 我下午三点去。
     - Tôi đi lúc 3 giờ chiều.

6. **시장에서**
   - A: 언제 시장에 가요?
     - When do you go to the market?
     - 你什么时候去市场?
     - Bạn đi chợ khi nào?
   - B: 아침에 가요.
     - I go in the morning.
     - 我早上去。
     - Tôi đi vào buổi sáng.

7. **회사에서**
   - A: 몇 시에 회사에 가요?
     - What time do you go to the office?
     - 你几点去公司?
     - Bạn đi làm lúc mấy giờ?
   - B: 9시에 가요.
     - I go at 9 o'clock.
     - 我九点去。
     - Tôi đi lúc 9 giờ.

8. **병원에서**
   - A: 언제 병원에 가요?
     - When do you go to the hospital?
     - 你什么时候去医院?
     - Bạn đi bệnh viện khi nào?
   - B: 내일 아침에 가요.
     - I go tomorrow morning.
     - 我明天早上去。
     - Tôi đi vào sáng mai.

9. **친구 집에서**
   - A: 몇 시에 친구 집에 가요?
     - What time do you go to your friend's house?
     - 你几点去朋友家?
     - Bạn đi nhà bạn lúc mấy giờ?
   - B: 저녁 7시에 가요.
     - I go at 7 PM.
     - 我晚上七点去。
     - Tôi đi lúc 7 giờ tối.

10. **영화관에서**
    - A: 언제 영화관에 가요?
      - When do you go to the cinema?
      - 你什么时候去电影院?
      - Bạn đi rạp chiếu phim khi nào?
    - B: 주말에 가요.
      - I go on the weekend.
      - 我周末去。
      - Tôi đi vào cuối tuần.