"에"는
특정 시간이나 때를 나타내는 조사로,
동작이나 사건이 일어나는 시간을 표시할 때 사용됩니다.
- **English**:
"에" is a particle used to indicate a specific time or moment when an action or event occurs.
- **Chinese**:
"에" 是表示特定时间或时刻的助词,用于表示动作或事件发生的时间。
- **Vietnamese**:
"에" là trợ từ chỉ thời gian hoặc thời điểm cụ thể khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra.
**구조 / Structure / 结构 / Cấu trúc**
- 시간/때 + 에
- 예: 3시에 (at 3 o'clock)
- 예: 아침에 (in the morning)
예시 문장 / Example Sentences / 例句 / Câu ví dụ
1. 3시에 만나요.
- Let's meet at 3 o'clock.
- 我们三点见。
- Hẹn gặp lúc 3 giờ.
2. 아침에 운동해요.
- I exercise in the morning.
- 我早上锻炼。
- Tôi tập thể dục vào buổi sáng.
3. 주말에 여행을 가요.
- I go on a trip on the weekend.
- 我周末去旅行。
- Tôi đi du lịch vào cuối tuần.
4. 밤에 공부해요.
- I study at night.
- 我晚上学习。
- Tôi học vào ban đêm.
5. 여름에 더워요.
- It's hot in the summer.
- 夏天很热。
- Trời nóng vào mùa hè.
6. 겨울에 눈이 와요.
- It snows in winter.
- 冬天会下雪。
- Trời có tuyết vào mùa đông.
7. 1990년에 태어났어요.
- I was born in 1990.
- 我出生于1990年。
- Tôi sinh năm 1990.
8. 오후에 친구를 만나요.
- I meet a friend in the afternoon.
- 我下午见朋友。
- Tôi gặp bạn vào buổi chiều.
9. 저녁에 영화 봐요.
- I watch a movie in the evening.
- 我晚上看电影。
- Tôi xem phim vào buổi tối.
10. 새벽에 일어나요.
- I wake up at dawn.
- 我凌晨起床。
- Tôi thức dậy vào lúc bình minh.
여러 상황에서 대화 형식 문장 /
Dialogue Examples in Various Situations /
各种情况下的对话示例 /
Các ví dụ hội thoại trong nhiều tình huống
1. **학교에서**
- A: 몇 시에 학교에 가요?
- What time do you go to school?
- 你几点去学校?
- Bạn đi học lúc mấy giờ?
- B: 8시에 가요.
- I go at 8 o'clock.
- 我八点去。
- Tôi đi lúc 8 giờ.
2. **집에서**
- A: 언제 집에 와요?
- When do you come home?
- 你什么时候回家?
- Bạn về nhà khi nào?
- B: 저녁에 와요.
- I come home in the evening.
- 我晚上回家。
- Tôi về nhà vào buổi tối.
3. **도서관에서**
- A: 도서관에 몇 시에 가요?
- What time do you go to the library?
- 你几点去图书馆?
- Bạn đi thư viện lúc mấy giờ?
- B: 오후에 가요.
- I go in the afternoon.
- 我下午去。
- Tôi đi vào buổi chiều.
4. **공원에서**
- A: 언제 공원에 가요?
- When do you go to the park?
- 你什么时候去公园?
- Bạn đi công viên khi nào?
- B: 주말에 가요.
- I go on the weekend.
- 我周末去。
- Tôi đi vào cuối tuần.
5. **카페에서**
- A: 몇 시에 카페에 가요?
- What time do you go to the café?
- 你几点去咖啡馆?
- Bạn đi quán cà phê lúc mấy giờ?
- B: 오후 3시에 가요.
- I go at 3 PM.
- 我下午三点去。
- Tôi đi lúc 3 giờ chiều.
6. **시장에서**
- A: 언제 시장에 가요?
- When do you go to the market?
- 你什么时候去市场?
- Bạn đi chợ khi nào?
- B: 아침에 가요.
- I go in the morning.
- 我早上去。
- Tôi đi vào buổi sáng.
7. **회사에서**
- A: 몇 시에 회사에 가요?
- What time do you go to the office?
- 你几点去公司?
- Bạn đi làm lúc mấy giờ?
- B: 9시에 가요.
- I go at 9 o'clock.
- 我九点去。
- Tôi đi lúc 9 giờ.
8. **병원에서**
- A: 언제 병원에 가요?
- When do you go to the hospital?
- 你什么时候去医院?
- Bạn đi bệnh viện khi nào?
- B: 내일 아침에 가요.
- I go tomorrow morning.
- 我明天早上去。
- Tôi đi vào sáng mai.
9. **친구 집에서**
- A: 몇 시에 친구 집에 가요?
- What time do you go to your friend's house?
- 你几点去朋友家?
- Bạn đi nhà bạn lúc mấy giờ?
- B: 저녁 7시에 가요.
- I go at 7 PM.
- 我晚上七点去。
- Tôi đi lúc 7 giờ tối.
10. **영화관에서**
- A: 언제 영화관에 가요?
- When do you go to the cinema?
- 你什么时候去电影院?
- Bạn đi rạp chiếu phim khi nào?
- B: 주말에 가요.
- I go on the weekend.
- 我周末去。
- Tôi đi vào cuối tuần.