"을"은 동사 뒤에 붙어 동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 목적격 조사입니다.
받침이 있는 경우 "을",
받침이 없는 경우 "를"을 사용합니다.
✔️구조
명사+ 을/를
- 예: 책을 읽다 (to read a book)
- 예: 사과를 먹다 (to eat an apple)
✔️예시 문장
1. 책을 읽어요.
- I read a book.
- 我读书。
- Tôi đọc sách.
2. 사과를 먹어요.
- I eat an apple.
- 我吃苹果。
- Tôi ăn táo.
3. 영화를 봐요.
- I watch a movie.
- 我看电影。
- Tôi xem phim.
4. 친구를 만나요.
- I meet a friend.
- 我见朋友。
- Tôi gặp bạn.
5. 음악을 들어요.
- I listen to music.
- 我听音乐。
- Tôi nghe nhạc.
6. 숙제를 해요.
- I do my homework.
- 我做作业。
- Tôi làm bài tập.
7. 커피를 마셔요.
- I drink coffee.
- 我喝咖啡。
- Tôi uống cà phê.
8. 편지를 써요.
- I write a letter.
- 我写信。
- Tôi viết thư.
9. 사진을 찍어요.
- I take a picture.
- 我拍照。
- Tôi chụp ảnh.
10. 운동을 해요.
- I exercise.
- 我运动。
- Tôi tập thể dục.
✔️실생활 대화문
A: 오늘 저녁에 뭐 할 거예요?
A: What are you going to do this evening?
A: 今天晚上你打算做什么?
A: Tối nay bạn định làm gì?
B: 저는 영화를 볼 거예요.
B: I am going to watch a movie.
B: 我要看电影。
B: Tôi sẽ xem phim.
A: 무슨 영화를 볼 거예요?
A: What movie are you going to watch?
A: 你要看什么电影?
A: Bạn sẽ xem phim gì?
B: 새로운 액션 영화를 볼 거예요.
B: I am going to watch a new action movie.
B: 我要看一部新的动作片。
B: Tôi sẽ xem một bộ phim hành động mới.
A: 저도 그 영화를 보고 싶어요.
A: I want to watch that movie too.
A: 我也想看那部电影。
A: Tôi cũng muốn xem bộ phim đó.
B: 그럼 같이 볼까요?
B: Shall we watch it together?
B: 那我们一起看吧?
B: Vậy chúng ta cùng xem nhé?
A: 좋아요. 몇 시에 만날까요?
A: Sounds good. What time shall we meet?
A: 好的。我们几点见面?
A: Nghe hay đấy. Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ?
B: 7시에 만나요.
B: Let’s meet at 7 o’clock.
B: 我们七点见。
B: Chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ nhé.
.