본문 바로가기
카테고리 없음

조사 "-에서" 문법 설명 (한국어 배우기)

by nikos97 2024. 10. 24.



"-에서"는
동작이 일어나는 장소를 나타내는 조사입니다.

주로 동사와 함께 사용되어
특정 장소에서 어떤 행동이 일어나는지를 설명합니다.

- **English**:
"-에서" is a particle used to indicate the place where an action occurs. It is mainly used with verbs to describe actions happening at a specific location.

- **Chinese**:
"-에서" 是表示动作发生地点的助词。主要与动词一起使用,描述在特定地点发生的动作。

- **Vietnamese**:
"-에서" là trợ từ chỉ nơi xảy ra hành động. Chủ yếu được sử dụng với động từ để mô tả hành động xảy ra tại một địa điểm cụ thể.


구조

- 명사+ 에서

  - 예: 학교에서 (at school)
  - 예: 집에서 (at home)

예시 문장

1. 학교에서 공부해요.
   - I study at school.
   - 我在学校学习。
   - Tôi học ở trường.

2. 집에서 쉬어요.
   - I rest at home.
   - 我在家休息。
   - Tôi nghỉ ngơi ở nhà.

3. 도서관에서 책을 읽어요.
   - I read a book at the library.
   - 我在图书馆读书。
   - Tôi đọc sách ở thư viện.

4. 공원에서 산책해요.
   - I take a walk in the park.
   - 我在公园散步。
   - Tôi đi dạo ở công viên.

5. 카페에서 커피를 마셔요.
   - I drink coffee at the café.
   - 我在咖啡馆喝咖啡。
   - Tôi uống cà phê ở quán cà phê.

6. 시장에서 장을 봐요.
   - I shop at the market.
   - 我在市场购物。
   - Tôi mua sắm ở chợ.

7. 회사에서 일해요.
   - I work at the office.
   - 我在公司工作。
   - Tôi làm việc ở công ty.

8. 병원에서 치료를 받아요.
   - I receive treatment at the hospital.
   - 我在医院接受治疗。
   - Tôi điều trị ở bệnh viện.

9. 친구 집에서 놀아요.
   - I play at a friend's house.
   - 我在朋友家玩。
   - Tôi chơi ở nhà bạn.

10. 영화관에서 영화를 봐요.
    - I watch a movie at the cinema.
    - 我在电影院看电影。
    - Tôi xem phim ở rạp chiếu phim.

여러 상황에서 대화 형식 문장

1. **학교에서**

   - A: 학교에서 뭐 해요?
     - What do you do at school?
     - 你在学校做什么?
     - Bạn làm gì ở trường?

   - B: 공부해요.
     - I study.
     - 我学习。
     - Tôi học.

2. **집에서**

   - A: 집에서 뭐 해요?
     - What do you do at home?
     - 你在家做什么?
     - Bạn làm gì ở nhà?

   - B: 쉬어요.
     - I rest.
     - 我休息。
     - Tôi nghỉ ngơi.

3. **도서관에서**

   - A: 도서관에서 뭐 해요?
     - What do you do at the library?
     - 你在图书馆做什么?
     - Bạn làm gì ở thư viện?

   - B: 책을 읽어요.
     - I read a book.
     - 我读书。
     - Tôi đọc sách.

4. **공원에서**

   - A: 공원에서 뭐 해요?
     - What do you do at the park?
     - 你在公园做什么?
     - Bạn làm gì ở công viên?

   - B: 산책해요.
     - I take a walk.
     - 我散步。
     - Tôi đi dạo.

5. **카페에서**

   - A: 카페에서 뭐 해요?
     - What do you do at the café?
     - 你在咖啡馆做什么?
     - Bạn làm gì ở quán cà phê?

   - B: 커피를 마셔요.
     - I drink coffee.
     - 我喝咖啡。
     - Tôi uống cà phê.

6. **시장에서**
   - A: 시장에서 뭐 해요?
     - What do you do at the market?
     - 你在市场做什么?
     - Bạn làm gì ở chợ?

   - B: 장을 봐요.
     - I shop.
     - 我购物。
     - Tôi mua sắm.

7. **회사에서**
   - A: 회사에서 뭐 해요?
     - What do you do at the office?
     - 你在公司做什么?
     - Bạn làm gì ở công ty?

   - B: 일해요.
     - I work.
     - 我工作。
     - Tôi làm việc.

8. **병원에서**
   - A: 병원에서 뭐 해요?
     - What do you do at the hospital?
     - 你在医院做什么?
     - Bạn làm gì ở bệnh viện?

   - B: 치료를 받아요.
     - I receive treatment.
     - 我接受治疗。
     - Tôi điều trị.

9. **친구 집에서**

   - A: 친구 집에서 뭐 해요?
     - What do you do at a friend's house?
     - 你在朋友家做什么?
     - Bạn làm gì ở nhà bạn?

   - B: 놀아요.
     - I play.
     - 我玩。
     - Tôi chơi.

10. **영화관에서**
    - A: 영화관에서 뭐 해요?
      - What do you do at the cinema?
      - 你在电影院做什么?
      - Bạn làm gì ở rạp chiếu phim?

    - B: 영화를 봐요.
      - I watch a movie.
      - 我看电影。
      - Tôi xem phim.