"-에서"는
동작이 일어나는 장소를 나타내는 조사입니다.
주로 동사와 함께 사용되어
특정 장소에서 어떤 행동이 일어나는지를 설명합니다.
- **English**:
"-에서" is a particle used to indicate the place where an action occurs. It is mainly used with verbs to describe actions happening at a specific location.
- **Chinese**:
"-에서" 是表示动作发生地点的助词。主要与动词一起使用,描述在特定地点发生的动作。
- **Vietnamese**:
"-에서" là trợ từ chỉ nơi xảy ra hành động. Chủ yếu được sử dụng với động từ để mô tả hành động xảy ra tại một địa điểm cụ thể.
구조
- 명사+ 에서
- 예: 학교에서 (at school)
- 예: 집에서 (at home)
예시 문장
1. 학교에서 공부해요.
- I study at school.
- 我在学校学习。
- Tôi học ở trường.
2. 집에서 쉬어요.
- I rest at home.
- 我在家休息。
- Tôi nghỉ ngơi ở nhà.
3. 도서관에서 책을 읽어요.
- I read a book at the library.
- 我在图书馆读书。
- Tôi đọc sách ở thư viện.
4. 공원에서 산책해요.
- I take a walk in the park.
- 我在公园散步。
- Tôi đi dạo ở công viên.
5. 카페에서 커피를 마셔요.
- I drink coffee at the café.
- 我在咖啡馆喝咖啡。
- Tôi uống cà phê ở quán cà phê.
6. 시장에서 장을 봐요.
- I shop at the market.
- 我在市场购物。
- Tôi mua sắm ở chợ.
7. 회사에서 일해요.
- I work at the office.
- 我在公司工作。
- Tôi làm việc ở công ty.
8. 병원에서 치료를 받아요.
- I receive treatment at the hospital.
- 我在医院接受治疗。
- Tôi điều trị ở bệnh viện.
9. 친구 집에서 놀아요.
- I play at a friend's house.
- 我在朋友家玩。
- Tôi chơi ở nhà bạn.
10. 영화관에서 영화를 봐요.
- I watch a movie at the cinema.
- 我在电影院看电影。
- Tôi xem phim ở rạp chiếu phim.
여러 상황에서 대화 형식 문장
1. **학교에서**
- A: 학교에서 뭐 해요?
- What do you do at school?
- 你在学校做什么?
- Bạn làm gì ở trường?
- B: 공부해요.
- I study.
- 我学习。
- Tôi học.
2. **집에서**
- A: 집에서 뭐 해요?
- What do you do at home?
- 你在家做什么?
- Bạn làm gì ở nhà?
- B: 쉬어요.
- I rest.
- 我休息。
- Tôi nghỉ ngơi.
3. **도서관에서**
- A: 도서관에서 뭐 해요?
- What do you do at the library?
- 你在图书馆做什么?
- Bạn làm gì ở thư viện?
- B: 책을 읽어요.
- I read a book.
- 我读书。
- Tôi đọc sách.
4. **공원에서**
- A: 공원에서 뭐 해요?
- What do you do at the park?
- 你在公园做什么?
- Bạn làm gì ở công viên?
- B: 산책해요.
- I take a walk.
- 我散步。
- Tôi đi dạo.
5. **카페에서**
- A: 카페에서 뭐 해요?
- What do you do at the café?
- 你在咖啡馆做什么?
- Bạn làm gì ở quán cà phê?
- B: 커피를 마셔요.
- I drink coffee.
- 我喝咖啡。
- Tôi uống cà phê.
6. **시장에서**
- A: 시장에서 뭐 해요?
- What do you do at the market?
- 你在市场做什么?
- Bạn làm gì ở chợ?
- B: 장을 봐요.
- I shop.
- 我购物。
- Tôi mua sắm.
7. **회사에서**
- A: 회사에서 뭐 해요?
- What do you do at the office?
- 你在公司做什么?
- Bạn làm gì ở công ty?
- B: 일해요.
- I work.
- 我工作。
- Tôi làm việc.
8. **병원에서**
- A: 병원에서 뭐 해요?
- What do you do at the hospital?
- 你在医院做什么?
- Bạn làm gì ở bệnh viện?
- B: 치료를 받아요.
- I receive treatment.
- 我接受治疗。
- Tôi điều trị.
9. **친구 집에서**
- A: 친구 집에서 뭐 해요?
- What do you do at a friend's house?
- 你在朋友家做什么?
- Bạn làm gì ở nhà bạn?
- B: 놀아요.
- I play.
- 我玩。
- Tôi chơi.
10. **영화관에서**
- A: 영화관에서 뭐 해요?
- What do you do at the cinema?
- 你在电影院做什么?
- Bạn làm gì ở rạp chiếu phim?
- B: 영화를 봐요.
- I watch a movie.
- 我看电影。
- Tôi xem phim.
카테고리 없음