본문 바로가기
카테고리 없음

격조사와 보조사의 차이 (한국어 배우기)

by nikos97 2024. 10. 25.




-격조사는 문장에서 명사와 같은 체언에 붙어 그 체언의 문법적 역할을 나타내는 조사입니다. 주격, 목적격, 서술격, 관형격, 부사격 등이 있습니다.

-보조사는 문장에서 명사, 대명사, 부사 등에 붙어 그 의미를 보충하거나 강조하는 조사입니다. 주로 강조, 대조, 선택, 한정 등의 의미를 나타냅니다.

Case particles are particles attached to nouns and other nominal forms to indicate their grammatical role in a sentence. They include subject markers, object markers, predicate markers, possessive markers, and adverbial markers.

Auxiliary particles are particles attached to nouns, pronouns, and adverbs to supplement or emphasize their meaning. They often indicate emphasis, contrast, choice, or limitation.

格助词是附在名词和其他名词形式上的助词,用于表示它们在句子中的语法角色。包括主格助词、宾格助词、谓语助词、所有格助词和副词助词。
补助词是附在名词、代词和副词上的助词,用于补充或强调它们的意义。它们通常表示强调、对比、选择或限制。

Trợ từ cách được gắn vào danh từ hoặc các từ loại khác trong câu để chỉ ra vai trò ngữ pháp của từ đó. Có các loại trợ từ cách như chủ cách, tân cách, vị cách, định ngữ cách, và phó từ cách. Trợ từ bổ sung được gắn vào danh từ, đại từ, phó từ trong câu để bổ sung hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của từ đó. Chủ yếu thể hiện ý nghĩa nhấn mạnh, đối chiếu, lựa chọn, và giới hạn.



구조 / Structur / 结构 / cấu trúc

- 격조사: 명사 + 격조사 (예: 책이, 사과를)
- 보조사: 명사 + 보조사 (예: 나도, 너만)

Case particles:
Noun + Case particle (e.g., 책이, 사과를)

Auxiliary particles:
Noun + Auxiliary particle (e.g., 나도, 너만)

格助词: 名词 + 格助词 (例如: 책이, 사과를)
补助词: 名词 + 补助词 (例如: 나도, 너만)


예시 문장 / Example Sentences / 例句 /câu ví dụ


1. **격조사**: 주격 조사 "이/가"

   - 책이 있어요.
     - There is a book.
     - 有书。
     - Có sách.

2. **격조사**: 목적격 조사 "을/를"

   - 사과를 먹어요.
     - I eat an apple.
     - 我吃苹果。
     - Tôi ăn táo.

3. **격조사**: 서술격 조사 "이다"

   - 그는 학생이다.
     - He is a student.
     - 他是学生。
     - Anh ấy là học sinh.

4. **격조사**: 관형격 조사 "의"

   - 친구의 책.
     - Friend's book.
     - 朋友的书。
     - Sách của bạn.

5. **격조사**: 부사격 조사 "에"

   - 학교에 가요.
     - I go to school.
     - 我去学校。
     - Tôi đi học.

6. **보조사**: 강조 "도"

   - 나도 가요.
     - I also go.
     - 我也去。
     - Tôi cũng đi.

7. **보조사**: 대조 "만"

   - 너만 왔어요.
     - Only you came.
     - 只有你来了。
     - Chỉ có bạn đến.

8. **보조사**: 선택 "이나"

   - 책이나 읽어요.
     - Read a book or something.
     - 读书或者什么的。
     - Đọc sách hoặc gì đó.

9. **보조사**: 한정 "밖에"

   - 물밖에 없어요.
     - There is only water.
     - 只有水。
     - Chỉ có nước.

10. **보조사**: 강조 "까지"

    - 나까지 몰랐어요.
      - Even I didn't know.
      - 连我都不知道。
      - Ngay cả tôi cũng không biết.