본문 바로가기
카테고리 없음

연결어미 "-으러" 한국어 배우기

by nikos97 2024. 10. 30.




"-으러"는 어떤 동작을 하기 위해
어디로 가는지 또는 오는지를 나타내는
연결어미입니다.

받침이 있는 경우 "-으러",
받침이 없는 경우 "-러"를 사용합니다.


- **English**:
"-으러" is a connective ending used to indicate the purpose of going or coming somewhere to perform an action. If the verb stem ends in a consonant, use "-으러"; if it ends in a vowel, use "-러".

- **Chinese**:
"-으러" 是表示去或来某地进行某动作的连接词尾。如果动词词干以辅音结尾,使用 "-으러";如果以元音结尾,使用 "-러"。

- **Vietnamese**:
"-으러" là hậu tố liên kết chỉ mục đích đi hoặc đến đâu đó để thực hiện hành động. Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm, sử dụng "-으러"; nếu kết thúc bằng nguyên âm, sử dụng "-러".

구조 / Structure / 结构 / Cấu trúc

- **동사 어간** + **-으러/러** + **가다/오다**
  - 예: 먹다 (to eat) → 먹으러 가다 (to go to eat)
  - 예: 보다 (to see) → 보러 가다 (to go to see)

예시 문장 / Example Sentences / 例句 / Câu ví dụ

1. 친구를 만나러 가요.
   - I go to meet a friend.
   - 我去见朋友。
   - Tôi đi gặp bạn.

2. 영화를 보러 가요.
   - I go to watch a movie.
   - 我去看电影。
   - Tôi đi xem phim.

3. 밥을 먹으러 가요.
   - I go to eat.
   - 我去吃饭。
   - Tôi đi ăn.

4. 책을 읽으러 도서관에 가요.
   - I go to the library to read a book.
   - 我去图书馆读书。
   - Tôi đi thư viện để đọc sách.

5. 운동하러 체육관에 가요.
   - I go to the gym to exercise.
   - 我去健身房锻炼。
   - Tôi đi phòng tập thể dục để tập thể dục.

6. 커피를 마시러 카페에 가요.
   - I go to the café to drink coffee.
   - 我去咖啡馆喝咖啡。
   - Tôi đi quán cà phê để uống cà phê.

7. 쇼핑하러 백화점에 가요.
   - I go to the department store to shop.
   - 我去百货商店购物。
   - Tôi đi cửa hàng bách hóa để mua sắm.

8. 공부하러 학교에 가요.
   - I go to school to study.
   - 我去学校学习。
   - Tôi đi học để học.

9. 산책하러 공원에 가요.
   - I go to the park to take a walk.
   - 我去公园散步。
   - Tôi đi công viên để đi dạo.

10. 음악을 들으러 콘서트에 가요.
    - I go to the concert to listen to music.
    - 我去音乐会听音乐。
    - Tôi đi buổi hòa nhạc để nghe nhạc.

여러 상황에서 대화 형식 문장 / Dialogue Examples in Various Situations / 各种情况下的对话示例 / Các ví dụ hội thoại trong nhiều tình huống

1. **학교에서**
   - A: 학교에 왜 가요?
     - Why do you go to school?
     - 你为什么去学校?
     - Tại sao bạn đi học?
   - B: 공부하러 가요.
     - I go to study.
     - 我去学习。
     - Tôi đi học.

2. **집에서**
   - A: 집에 왜 가요?
     - Why do you go home?
     - 你为什么回家?
     - Tại sao bạn về nhà?
   - B: 쉬러 가요.
     - I go to rest.
     - 我去休息。
     - Tôi đi nghỉ ngơi.

3. **도서관에서**
   - A: 도서관에 왜 가요?
     - Why do you go to the library?
     - 你为什么去图书馆?
     - Tại sao bạn đi thư viện?
   - B: 책을 읽으러 가요.
     - I go to read a book.
     - 我去读书。
     - Tôi đi đọc sách.

4. **공원에서**
   - A: 공원에 왜 가요?
     - Why do you go to the park?
     - 你为什么去公园?
     - Tại sao bạn đi công viên?
   - B: 산책하러 가요.
     - I go to take a walk.
     - 我去散步。
     - Tôi đi dạo.

5. **카페에서**
   - A: 카페에 왜 가요?
     - Why do you go to the café?
     - 你为什么去咖啡馆?
     - Tại sao bạn đi quán cà phê?
   - B: 커피를 마시러 가요.
     - I go to drink coffee.
     - 我去喝咖啡。
     - Tôi đi uống cà phê.

6. **시장에서**
   - A: 시장에 왜 가요?
     - Why do you go to the market?
     - 你为什么去市场?
     - Tại sao bạn đi chợ?
   - B: 장을 보러 가요.
     - I go to shop.
     - 我去购物。
     - Tôi đi mua sắm.

7. **회사에서**
   - A: 회사에 왜 가요?
     - Why do you go to the office?
     - 你为什么去公司?
     - Tại sao bạn đi làm?
   - B: 일하러 가요.
     - I go to work.
     - 我去工作。
     - Tôi đi làm.

8. **병원에서**
   - A: 병원에 왜 가요?
     - Why do you go to the hospital?
     - 你为什么去医院?
     - Tại sao bạn đi bệnh viện?
   - B: 치료를 받으러 가요.
     - I go to receive treatment.
     - 我去接受治疗。
     - Tôi đi điều trị.

9. **친구 집에서**
   - A: 친구 집에 왜 가요?
     - Why do you go to your friend's house?
     - 你为什么去朋友家?
     - Tại sao bạn đi nhà bạn?
   - B: 놀러 가요.
     - I go to play.
     - 我去玩。
     - Tôi đi chơi.

10. **영화관에서**
    - A: 영화관에 왜 가요?
      - Why do you go to the cinema?
      - 你为什么去电影院?
      - Tại sao bạn đi rạp chiếu phim?
    - B: 영화를 보러 가요.
      - I go to watch a movie.
      - 我去看电影。
      - Tôi đi xem phim.