본문 바로가기
카테고리 없음

수단, 도구를 사용하여 동작을 표현하는 조사 "로" (한국어 배우기)

by nikos97 2024. 10. 30.


"로"는
어떤 수단이나 도구를 사용하여
동작을 수행하는 것을 나타내는 조사입니다.

받침이 있는 경우 "-으로",
받침이 없는 경우 "-로"를 사용합니다.

- **English**:
"로" is a particle used to indicate the means or tool by which an action is performed. If the noun ends in a consonant, use "-으로"; if it ends in a vowel, use "-로".

- **Chinese**:
"로" 是表示使用某种手段或工具进行动作的助词。如果名词以辅音结尾,使用 "-으로";如果以元音结尾,使用 "-로"。

- **Vietnamese**:
"로" là trợ từ chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện hành động. Nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm, sử dụng "-으로"; nếu kết thúc bằng nguyên âm, sử dụng "-로".

구조 / Structure / 结构 / Cấu trúc

- **명사** + **-으로/로**
  - 예: 연필로 (with a pencil)
  - 예: 버스로 (by bus)

예시 문장 / Example Sentences / 例句 / Câu ví dụ

1. 연필로 글을 써요.
   - I write with a pencil.
   - 我用铅笔写字。
   - Tôi viết bằng bút chì.

2. 버스로 학교에 가요.
   - I go to school by bus.
   - 我坐公交车去学校。
   - Tôi đi học bằng xe buýt.

3. 컴퓨터로 일을 해요.
   - I work with a computer.
   - 我用电脑工作。
   - Tôi làm việc bằng máy tính.

4. 칼로 사과를 잘라요.
   - I cut an apple with a knife.
   - 我用刀切苹果。
   - Tôi cắt táo bằng dao.

5. 전화로 이야기해요.
   - I talk on the phone.
   - 我用电话聊天。
   - Tôi nói chuyện bằng điện thoại.

6. 이메일로 파일을 보내요.
   - I send a file by email.
   - 我用电子邮件发送文件。
   - Tôi gửi tệp bằng email.

7. 자전거로 공원에 가요.
   - I go to the park by bicycle.
   - 我骑自行车去公园。
   - Tôi đi công viên bằng xe đạp.

8. 손으로 그림을 그려요.
   - I draw a picture with my hand.
   - 我用手画画。
   - Tôi vẽ tranh bằng tay.

9. 택시로 집에 가요.
   - I go home by taxi.
   - 我坐出租车回家。
   - Tôi về nhà bằng taxi.

10. 지하철로 출근해요.
    - I commute by subway.
    - 我坐地铁上班。
    - Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm.

여러 상황에서 대화 형식 문장 / Dialogue Examples in Various Situations / 各种情况下的对话示例 / Các ví dụ hội thoại trong nhiều tình huống

1. **학교에서**
   - A: 학교에 어떻게 가요?
     - How do you go to school?
     - 你怎么去学校?
     - Bạn đi học bằng gì?
   - B: 버스로 가요.
     - I go by bus.
     - 我坐公交车去。
     - Tôi đi bằng xe buýt.

2. **집에서**
   - A: 집에서 뭐 해요?
     - What do you do at home?
     - 你在家做什么?
     - Bạn làm gì ở nhà?
   - B: 컴퓨터로 일해요.
     - I work with a computer.
     - 我用电脑工作。
     - Tôi làm việc bằng máy tính.

3. **도서관에서**
   - A: 도서관에서 뭐 해요?
     - What do you do at the library?
     - 你在图书馆做什么?
     - Bạn làm gì ở thư viện?
   - B: 연필로 글을 써요.
     - I write with a pencil.
     - 我用铅笔写字。
     - Tôi viết bằng bút chì.

4. **공원에서**
   - A: 공원에 어떻게 가요?
     - How do you go to the park?
     - 你怎么去公园?
     - Bạn đi công viên bằng gì?
   - B: 자전거로 가요.
     - I go by bicycle.
     - 我骑自行车去。
     - Tôi đi bằng xe đạp.

5. **카페에서**
   - A: 카페에서 뭐 해요?
     - What do you do at the café?
     - 你在咖啡馆做什么?
     - Bạn làm gì ở quán cà phê?
   - B: 손으로 그림을 그려요.
     - I draw a picture with my hand.
     - 我用手画画。
     - Tôi vẽ tranh bằng tay.

6. **시장에서**
   - A: 시장에 어떻게 가요?
     - How do you go to the market?
     - 你怎么去市场?
     - Bạn đi chợ bằng gì?
   - B: 택시로 가요.
     - I go by taxi.
     - 我坐出租车去。
     - Tôi đi bằng taxi.

7. **회사에서**
   - A: 회사에 어떻게 가요?
     - How do you go to the office?
     - 你怎么去公司?
     - Bạn đi làm bằng gì?
   - B: 지하철로 가요.
     - I go by subway.
     - 我坐地铁去。
     - Tôi đi bằng tàu điện ngầm.

8. **병원에서**
   - A: 병원에 어떻게 가요?
     - How do you go to the hospital?
     - 你怎么去医院?
     - Bạn đi bệnh viện bằng gì?
   - B: 버스로 가요.
     - I go by bus.
     - 我坐公交车去。
     - Tôi đi bằng xe buýt.

9. **친구 집에서**
   - A: 친구 집에 어떻게 가요?
     - How do you go to your friend's house?
     - 你怎么去朋友家?
     - Bạn đi nhà bạn bằng gì?
   - B: 자전거로 가요.
     - I go by bicycle.
     - 我骑自行车去。
     - Tôi đi bằng xe đạp.

10. **영화관에서**
    - A: 영화관에 어떻게 가요?
      - How do you go to the cinema?
      - 你怎么去电影院?
      - Bạn đi rạp chiếu phim bằng gì?
    - B: 택시로 가요.
      - I go by taxi.
      - 我坐出租车去。
      - Tôi đi bằng taxi.