"로"는
어떤 수단이나 도구를 사용하여
동작을 수행하는 것을 나타내는 조사입니다.
받침이 있는 경우 "-으로",
받침이 없는 경우 "-로"를 사용합니다.
- **English**:
"로" is a particle used to indicate the means or tool by which an action is performed. If the noun ends in a consonant, use "-으로"; if it ends in a vowel, use "-로".
- **Chinese**:
"로" 是表示使用某种手段或工具进行动作的助词。如果名词以辅音结尾,使用 "-으로";如果以元音结尾,使用 "-로"。
- **Vietnamese**:
"로" là trợ từ chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện hành động. Nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm, sử dụng "-으로"; nếu kết thúc bằng nguyên âm, sử dụng "-로".
구조 / Structure / 结构 / Cấu trúc
- **명사** + **-으로/로**
- 예: 연필로 (with a pencil)
- 예: 버스로 (by bus)
예시 문장 / Example Sentences / 例句 / Câu ví dụ
1. 연필로 글을 써요.
- I write with a pencil.
- 我用铅笔写字。
- Tôi viết bằng bút chì.
2. 버스로 학교에 가요.
- I go to school by bus.
- 我坐公交车去学校。
- Tôi đi học bằng xe buýt.
3. 컴퓨터로 일을 해요.
- I work with a computer.
- 我用电脑工作。
- Tôi làm việc bằng máy tính.
4. 칼로 사과를 잘라요.
- I cut an apple with a knife.
- 我用刀切苹果。
- Tôi cắt táo bằng dao.
5. 전화로 이야기해요.
- I talk on the phone.
- 我用电话聊天。
- Tôi nói chuyện bằng điện thoại.
6. 이메일로 파일을 보내요.
- I send a file by email.
- 我用电子邮件发送文件。
- Tôi gửi tệp bằng email.
7. 자전거로 공원에 가요.
- I go to the park by bicycle.
- 我骑自行车去公园。
- Tôi đi công viên bằng xe đạp.
8. 손으로 그림을 그려요.
- I draw a picture with my hand.
- 我用手画画。
- Tôi vẽ tranh bằng tay.
9. 택시로 집에 가요.
- I go home by taxi.
- 我坐出租车回家。
- Tôi về nhà bằng taxi.
10. 지하철로 출근해요.
- I commute by subway.
- 我坐地铁上班。
- Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm.
여러 상황에서 대화 형식 문장 / Dialogue Examples in Various Situations / 各种情况下的对话示例 / Các ví dụ hội thoại trong nhiều tình huống
1. **학교에서**
- A: 학교에 어떻게 가요?
- How do you go to school?
- 你怎么去学校?
- Bạn đi học bằng gì?
- B: 버스로 가요.
- I go by bus.
- 我坐公交车去。
- Tôi đi bằng xe buýt.
2. **집에서**
- A: 집에서 뭐 해요?
- What do you do at home?
- 你在家做什么?
- Bạn làm gì ở nhà?
- B: 컴퓨터로 일해요.
- I work with a computer.
- 我用电脑工作。
- Tôi làm việc bằng máy tính.
3. **도서관에서**
- A: 도서관에서 뭐 해요?
- What do you do at the library?
- 你在图书馆做什么?
- Bạn làm gì ở thư viện?
- B: 연필로 글을 써요.
- I write with a pencil.
- 我用铅笔写字。
- Tôi viết bằng bút chì.
4. **공원에서**
- A: 공원에 어떻게 가요?
- How do you go to the park?
- 你怎么去公园?
- Bạn đi công viên bằng gì?
- B: 자전거로 가요.
- I go by bicycle.
- 我骑自行车去。
- Tôi đi bằng xe đạp.
5. **카페에서**
- A: 카페에서 뭐 해요?
- What do you do at the café?
- 你在咖啡馆做什么?
- Bạn làm gì ở quán cà phê?
- B: 손으로 그림을 그려요.
- I draw a picture with my hand.
- 我用手画画。
- Tôi vẽ tranh bằng tay.
6. **시장에서**
- A: 시장에 어떻게 가요?
- How do you go to the market?
- 你怎么去市场?
- Bạn đi chợ bằng gì?
- B: 택시로 가요.
- I go by taxi.
- 我坐出租车去。
- Tôi đi bằng taxi.
7. **회사에서**
- A: 회사에 어떻게 가요?
- How do you go to the office?
- 你怎么去公司?
- Bạn đi làm bằng gì?
- B: 지하철로 가요.
- I go by subway.
- 我坐地铁去。
- Tôi đi bằng tàu điện ngầm.
8. **병원에서**
- A: 병원에 어떻게 가요?
- How do you go to the hospital?
- 你怎么去医院?
- Bạn đi bệnh viện bằng gì?
- B: 버스로 가요.
- I go by bus.
- 我坐公交车去。
- Tôi đi bằng xe buýt.
9. **친구 집에서**
- A: 친구 집에 어떻게 가요?
- How do you go to your friend's house?
- 你怎么去朋友家?
- Bạn đi nhà bạn bằng gì?
- B: 자전거로 가요.
- I go by bicycle.
- 我骑自行车去。
- Tôi đi bằng xe đạp.
10. **영화관에서**
- A: 영화관에 어떻게 가요?
- How do you go to the cinema?
- 你怎么去电影院?
- Bạn đi rạp chiếu phim bằng gì?
- B: 택시로 가요.
- I go by taxi.
- 我坐出租车去。
- Tôi đi bằng taxi.
카테고리 없음