"-을 거예요"는
미래에 일어날 일이나 계획, 의지를 나타낼 때 사용하는 표현입니다.
받침이 있는 경우 "-을 거예요",
받침이 없는 경우 "-ㄹ 거예요"를 사용합니다.
- **English**:
"-을 거예요" is an expression used to indicate future actions, plans, or intentions.
If the verb stem ends in a consonant,
use "-을 거예요"; if it ends in a vowel, use "-ㄹ 거예요".
- **Chinese**:
"-을 거예요" 是表示将来发生的事情、计划或意图的表达方式。
如果动词词干以辅音结尾,使用 "-을 거예요";如果以元音结尾,使用 "-ㄹ 거예요"。
- **Vietnamese**:
"-을 거예요" là cách diễn đạt dùng để chỉ hành động, kế hoạch hoặc ý định trong tương lai.
Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm, sử dụng "-을 거예요"; nếu kết thúc bằng nguyên âm, sử dụng "-ㄹ 거예요".
구조 / Structure / 结构 / Cấu trúc
- **동사 어간** + **-을/ㄹ 거예요**
- 예: 먹다 (to eat) → 먹을 거예요 (will eat)
- 예: 가다 (to go) → 갈 거예요 (will go)
예시 문장 / Example Sentences / 例句 / Câu ví dụ
1. 내일 친구를 만날 거예요.
- I will meet a friend tomorrow.
- 明天我会见朋友。
- Ngày mai tôi sẽ gặp bạn.
2. 주말에 영화를 볼 거예요.
- I will watch a movie on the weekend.
- 周末我会看电影。
- Cuối tuần tôi sẽ xem phim.
3. 저녁에 운동할 거예요.
- I will exercise in the evening.
- 晚上我会锻炼。
- Tối nay tôi sẽ tập thể dục.
4. 다음 주에 여행 갈 거예요.
- I will travel next week.
- 下周我会去旅行。
- Tuần sau tôi sẽ đi du lịch.
5. 오늘 숙제를 할 거예요.
- I will do my homework today.
- 今天我会做作业。
- Hôm nay tôi sẽ làm bài tập.
6. 내일 아침에 일찍 일어날 거예요.
- I will wake up early tomorrow morning.
- 明天早上我会早起。
- Sáng mai tôi sẽ dậy sớm.
7. 주말에 쇼핑할 거예요.
- I will go shopping on the weekend.
- 周末我会去购物。
- Cuối tuần tôi sẽ đi mua sắm.
8. 친구와 저녁을 먹을 거예요.
- I will have dinner with a friend.
- 我会和朋友一起吃晚饭。
- Tôi sẽ ăn tối với bạn.
9. 다음 달에 이사할 거예요.
- I will move next month.
- 下个月我会搬家。
- Tháng sau tôi sẽ chuyển nhà.
10. 내년에 한국어를 배울 거예요.
- I will learn Korean next year.
- 明年我会学韩语。
- Năm sau tôi sẽ học tiếng Hàn.
여러 상황에서 대화 형식 문장 / Dialogue Examples in Various Situations / 各种情况下的对话示例 / Các ví dụ hội thoại trong nhiều tình huống
1. **학교에서**
- A: 내일 학교에 갈 거예요?
- Will you go to school tomorrow?
- 明天你会去学校吗?
- Ngày mai bạn sẽ đi học chứ?
- B: 네, 갈 거예요.
- Yes, I will go.
- 是的,我会去。
- Vâng, tôi sẽ đi.
2. **집에서**
- A: 주말에 집에 있을 거예요?
- Will you stay at home on the weekend?
- 周末你会待在家吗?
- Cuối tuần bạn sẽ ở nhà chứ?
- B: 아니요, 친구를 만날 거예요.
- No, I will meet a friend.
- 不,我会见朋友。
- Không, tôi sẽ gặp bạn.
3. **도서관에서**
- A: 오늘 도서관에 갈 거예요?
- Will you go to the library today?
- 今天你会去图书馆吗?
- Hôm nay bạn sẽ đi thư viện chứ?
- B: 네, 책을 읽을 거예요.
- Yes, I will read a book.
- 是的,我会读书。
- Vâng, tôi sẽ đọc sách.
4. **공원에서**
- A: 내일 공원에 갈 거예요?
- Will you go to the park tomorrow?
- 明天你会去公园吗?
- Ngày mai bạn sẽ đi công viên chứ?
- B: 네, 산책할 거예요.
- Yes, I will take a walk.
- 是的,我会散步。
- Vâng, tôi sẽ đi dạo.
5. **카페에서**
- A: 오후에 카페에 갈 거예요?
- Will you go to the café in the afternoon?
- 下午你会去咖啡馆吗?
- Chiều nay bạn sẽ đi quán cà phê chứ?
- B: 네, 커피를 마실 거예요.
- Yes, I will drink coffee.
- 是的,我会喝咖啡。
- Vâng, tôi sẽ uống cà phê.
6. **시장에서**
- A: 주말에 시장에 갈 거예요?
- Will you go to the market on the weekend?
- 周末你会去市场吗?
- Cuối tuần bạn sẽ đi chợ chứ?
- B: 네, 장을 볼 거예요.
- Yes, I will shop.
- 是的,我会购物。
- Vâng, tôi sẽ mua sắm.
7. **회사에서**
- A: 내일 회사에 갈 거예요?
- Will you go to the office tomorrow?
- 明天你会去公司吗?
- Ngày mai bạn sẽ đi làm chứ?
- B: 네, 일할 거예요.
- Yes, I will work.
- 是的,我会工作。
- Vâng, tôi sẽ làm việc.
8. **병원에서**
- A: 내일 병원에 갈 거예요?
- Will you go to the hospital tomorrow?
- 明天你会去医院吗?
- Ngày mai bạn sẽ đi bệnh viện chứ?
- B: 네, 치료를 받을 거예요.
- Yes, I will receive treatment.
- 是的,我会接受治疗。
- Vâng, tôi sẽ điều trị.
9. **친구 집에서**
- A: 주말에 친구 집에 갈 거예요?
- Will you go to your friend's house on the weekend?
- 周末你会去朋友家吗?
- Cuối tuần bạn sẽ đi nhà bạn chứ?
- B: 네, 놀 거예요.
- Yes, I will play.
- 是的,我会玩。
- Vâng, tôi sẽ chơi.
10. **영화관에서**
- A: 주말에 영화관에 갈 거예요?
- Will you go to the cinema on the weekend?
- 周末你会去电影院吗?
- Cuối tuần bạn sẽ đi rạp chiếu phim chứ?
- B: 네, 영화를 볼 거예요.
- Yes, I will watch a movie.
- 是的,我会看电影。
- Vâng, tôi sẽ xem phim.