본문 바로가기
카테고리 없음

미래 계획, 의지 나타내는 "-을 거예요" (한국어 배우기)

by nikos97 2024. 10. 30.




"-을 거예요"는
미래에 일어날 일이나 계획, 의지를 나타낼 때 사용하는 표현입니다.

받침이 있는 경우 "-을 거예요",
받침이 없는 경우 "-ㄹ 거예요"를 사용합니다.

- **English**:
"-을 거예요" is an expression used to indicate future actions, plans, or intentions.
If the verb stem ends in a consonant,
use "-을 거예요"; if it ends in a vowel, use "-ㄹ 거예요".

- **Chinese**:
"-을 거예요" 是表示将来发生的事情、计划或意图的表达方式。
如果动词词干以辅音结尾,使用 "-을 거예요";如果以元音结尾,使用 "-ㄹ 거예요"。

- **Vietnamese**:
"-을 거예요" là cách diễn đạt dùng để chỉ hành động, kế hoạch hoặc ý định trong tương lai.

Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm, sử dụng "-을 거예요"; nếu kết thúc bằng nguyên âm, sử dụng "-ㄹ 거예요".

구조 / Structure / 结构 / Cấu trúc

- **동사 어간** + **-을/ㄹ 거예요**
  - 예: 먹다 (to eat) → 먹을 거예요 (will eat)
  - 예: 가다 (to go) → 갈 거예요 (will go)

예시 문장 / Example Sentences / 例句 / Câu ví dụ

1. 내일 친구를 만날 거예요.
   - I will meet a friend tomorrow.
   - 明天我会见朋友。
   - Ngày mai tôi sẽ gặp bạn.

2. 주말에 영화를 볼 거예요.
   - I will watch a movie on the weekend.
   - 周末我会看电影。
   - Cuối tuần tôi sẽ xem phim.

3. 저녁에 운동할 거예요.
   - I will exercise in the evening.
   - 晚上我会锻炼。
   - Tối nay tôi sẽ tập thể dục.

4. 다음 주에 여행 갈 거예요.
   - I will travel next week.
   - 下周我会去旅行。
   - Tuần sau tôi sẽ đi du lịch.

5. 오늘 숙제를 할 거예요.
   - I will do my homework today.
   - 今天我会做作业。
   - Hôm nay tôi sẽ làm bài tập.

6. 내일 아침에 일찍 일어날 거예요.
   - I will wake up early tomorrow morning.
   - 明天早上我会早起。
   - Sáng mai tôi sẽ dậy sớm.

7. 주말에 쇼핑할 거예요.
   - I will go shopping on the weekend.
   - 周末我会去购物。
   - Cuối tuần tôi sẽ đi mua sắm.

8. 친구와 저녁을 먹을 거예요.
   - I will have dinner with a friend.
   - 我会和朋友一起吃晚饭。
   - Tôi sẽ ăn tối với bạn.

9. 다음 달에 이사할 거예요.
   - I will move next month.
   - 下个月我会搬家。
   - Tháng sau tôi sẽ chuyển nhà.

10. 내년에 한국어를 배울 거예요.
    - I will learn Korean next year.
    - 明年我会学韩语。
    - Năm sau tôi sẽ học tiếng Hàn.

여러 상황에서 대화 형식 문장 / Dialogue Examples in Various Situations / 各种情况下的对话示例 / Các ví dụ hội thoại trong nhiều tình huống

1. **학교에서**
   - A: 내일 학교에 갈 거예요?
     - Will you go to school tomorrow?
     - 明天你会去学校吗?
     - Ngày mai bạn sẽ đi học chứ?
   - B: 네, 갈 거예요.
     - Yes, I will go.
     - 是的,我会去。
     - Vâng, tôi sẽ đi.

2. **집에서**
   - A: 주말에 집에 있을 거예요?
     - Will you stay at home on the weekend?
     - 周末你会待在家吗?
     - Cuối tuần bạn sẽ ở nhà chứ?
   - B: 아니요, 친구를 만날 거예요.
     - No, I will meet a friend.
     - 不,我会见朋友。
     - Không, tôi sẽ gặp bạn.

3. **도서관에서**
   - A: 오늘 도서관에 갈 거예요?
     - Will you go to the library today?
     - 今天你会去图书馆吗?
     - Hôm nay bạn sẽ đi thư viện chứ?
   - B: 네, 책을 읽을 거예요.
     - Yes, I will read a book.
     - 是的,我会读书。
     - Vâng, tôi sẽ đọc sách.

4. **공원에서**
   - A: 내일 공원에 갈 거예요?
     - Will you go to the park tomorrow?
     - 明天你会去公园吗?
     - Ngày mai bạn sẽ đi công viên chứ?
   - B: 네, 산책할 거예요.
     - Yes, I will take a walk.
     - 是的,我会散步。
     - Vâng, tôi sẽ đi dạo.

5. **카페에서**
   - A: 오후에 카페에 갈 거예요?
     - Will you go to the café in the afternoon?
     - 下午你会去咖啡馆吗?
     - Chiều nay bạn sẽ đi quán cà phê chứ?
   - B: 네, 커피를 마실 거예요.
     - Yes, I will drink coffee.
     - 是的,我会喝咖啡。
     - Vâng, tôi sẽ uống cà phê.

6. **시장에서**
   - A: 주말에 시장에 갈 거예요?
     - Will you go to the market on the weekend?
     - 周末你会去市场吗?
     - Cuối tuần bạn sẽ đi chợ chứ?
   - B: 네, 장을 볼 거예요.
     - Yes, I will shop.
     - 是的,我会购物。
     - Vâng, tôi sẽ mua sắm.

7. **회사에서**
   - A: 내일 회사에 갈 거예요?
     - Will you go to the office tomorrow?
     - 明天你会去公司吗?
     - Ngày mai bạn sẽ đi làm chứ?
   - B: 네, 일할 거예요.
     - Yes, I will work.
     - 是的,我会工作。
     - Vâng, tôi sẽ làm việc.

8. **병원에서**
   - A: 내일 병원에 갈 거예요?
     - Will you go to the hospital tomorrow?
     - 明天你会去医院吗?
     - Ngày mai bạn sẽ đi bệnh viện chứ?
   - B: 네, 치료를 받을 거예요.
     - Yes, I will receive treatment.
     - 是的,我会接受治疗。
     - Vâng, tôi sẽ điều trị.

9. **친구 집에서**
   - A: 주말에 친구 집에 갈 거예요?
     - Will you go to your friend's house on the weekend?
     - 周末你会去朋友家吗?
     - Cuối tuần bạn sẽ đi nhà bạn chứ?
   - B: 네, 놀 거예요.
     - Yes, I will play.
     - 是的,我会玩。
     - Vâng, tôi sẽ chơi.

10. **영화관에서**
    - A: 주말에 영화관에 갈 거예요?
      - Will you go to the cinema on the weekend?
      - 周末你会去电影院吗?
      - Cuối tuần bạn sẽ đi rạp chiếu phim chứ?
    - B: 네, 영화를 볼 거예요.
      - Yes, I will watch a movie.
      - 是的,我会看电影。
      - Vâng, tôi sẽ xem phim.