'-으면 안 된다'는
어떤 행동을 해서는 안 됨을 나타낼 때 사용되는 표현입니다.
예를 들어,
/가다 - 가면 안 된다/
"여기서 담배를 피우면 안 돼요."
**영어:**
The expression '-으면 안 된다' is used to indicate that an action is prohibited or not allowed.
For example, "You may not smoke here."
**중국어:**
'-으면 안 된다' 是用于表示禁止或不允许某行为的表达方式。
例如,“这里不能抽烟。”
**베트남어:**
Liên từ '-으면 안 된다' được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động bị cấm hoặc không được phép.
Ví dụ, "Bạn không được hút thuốc ở đây."
✔️ 구조
동사 어간 + -으면 안 된다
Verb stem + -으면 안 된다
动词词干 + -으면 안 된다
Động từ gốc + -으면 안 된다
✔️ 실생활 예문
/먹다 - 먹으면 안 된다/
여기서 음식을 먹으면 안 돼요.
**영어:** You may not eat food here.
**중국어:** 这里不能吃东西。
**베트남어:** Bạn không được ăn ở đây.
/가다 - 가면 안 된다/
밤에 혼자 가면 안 돼요.
**영어:** You may not go alone at night.
**중국어:** 晚上不能一个人去。
**베트남어:** Bạn không được đi một mình vào ban đêm.
/보다 - 보면 안
시험 중에 다른 학생의 답을 보면 안 돼요.
**영어:** You may not look at another student's answers during the exam.
**중국어:** 考试时不能看其他学生的答案。
**베트남어:** Bạn không được nhìn bài của học sinh khác trong kỳ thi.
/쓰다 - 쓰면 안 된다/
여기서 영어를 쓰면 안 돼요.
**영어:** You may not use English here.
**중국어:** 这里不能用英语。
**베트남어:** Bạn không được sử dụng tiếng Anh ở đây.
/앉다 - 앉으면 안 된다/
여기 앉으면 안 돼요.
**영어:** You may not sit here.
**중국어:** 这里不能坐。
**베트남어:** Bạn không được ngồi ở đây.
/마시다 - 마시면 안 된다/
술을 마시고 운전하면 안 돼요.
**영어:** You may not drink and drive.
**중국어:** 喝酒后不能开车。
**베트남어:** Bạn không được uống rượu và lái xe.
/사용하다 - 사용하면 안 된다/
이 기계를 함부로 사용하면 안 돼요.
**영어:** You may not use this machine carelessly.
**중국어:** 不能随便使用这台机器。
**베트남어:** Bạn không được sử dụng máy này một cách bất cẩn.
/전화하다 - 전화하면 안 된다/
수업 중에 전화하면 안 돼요.
**영어:** You may not make a call during class.
**중국어:** 上课时不能打电话。
**베트남어:** Bạn không được gọi điện trong giờ học.
/읽다 - 읽으면 안 된다/
이 책을 도서관 밖으로 가져가면 안 돼요.
**영어:** You may not take this book out of the library.
**중국어:** 这本书不能带出图书馆。
**베트남어:** Bạn không được mang cuốn sách này ra khỏi thư viện.
/열다 - 열면 안 된다/
시험 중에 책을 열면 안 돼요.
**영어:** You may not open the book during the exam.
**중국어:** 考试时不能打开书。
**베트남어:** Bạn không được mở sách trong kỳ thi.
✏️💯 연습 문제
1. 도서관에서 ( ) 안 된다.
- 예시 답변: 도서관에서 큰 소리로 이야기하면 안 된다.
- 영어: You must not talk loudly in the library.
- 중국어: 在图书馆里不能大声说话。
- 베트남어: Bạn không được nói chuyện to trong thư viện.
2. 시험 중에 ( ) 안 된다.
- 예시 답변: 시험 중에 핸드폰을 사용하면 안 된다.
- 영어: You must not use your phone during the exam.
- 중국어: 考试时不能使用手机。
- 베트남어: Bạn không được sử dụng điện thoại trong khi thi.
3. 길을 건널 때 ( ) 안 된다.
- 예시 답변: 길을 건널 때 신호를 무시하면 안 된다.
- 영어: You must not ignore the signal when crossing the street.
- 중국어: 过马路时不能忽视信号。
- 베트남어: Bạn không được bỏ qua tín hiệu khi băng qua đường.
4. 식사 중에 ( ) 안 된다.
- 예시 답변: 식사 중에 입을 벌리고 먹으면 안 된다.
- 영어: You must not eat with your mouth open during meals.
- 중국어: 吃饭时不能张着嘴吃。
- 베트남어: Bạn không được ăn mở miệng khi ăn.
5. 공공장소에서 ( ) 안 된다.
- 예시 답변: 공공장소에서 담배를 피우면 안 된다.
- 영어: You must not smoke in public places.
- 중국어: 在公共场所不能吸烟。
- 베트남어: Bạn không được hút thuốc ở nơi công cộng.
6. 병원에서 ( ) 안 된다.
- 예시 답변: 병원에서 큰 소리로 떠들면 안 된다.
- 영어: You must not make loud noises in the hospital.
- 중국어: 在医院里不能大声喧哗。
- 베트남어: Bạn không được làm ồn trong bệnh viện.
7. 버스 안에서 ( ) 안 된다.
- 예시 답변: 버스 안에서 음식을 먹으면 안 된다.
- 영어: You must not eat food on the bus.
- 중국어: 在公交车上不能吃东西。
- 베트남어: Bạn không được ăn thức ăn trên xe buýt.
8. 친구의 물건을 ( ) 안 된다.
- 예시 답변: 친구의 물건을 허락 없이 사용하면 안 된다.
- 영어: You must not use your friend's belongings without permission.
- 중국어: 不能未经允许使用朋友的东西。
- 베트남어: Bạn không được sử dụng đồ của bạn mà không có sự cho phép.
9. 수업 시간에 ( ) 안 된다.
- 예시 답변: 수업 시간에 잠을 자면 안 된다.
- 영어: You must not sleep during class.
- 중국어: 上课时不能睡觉。
- 베트남어: Bạn không được ngủ trong giờ học.
10. 공원에서 ( ) 안 된다.
- 예시 답변: 공원에서 쓰레기를 버리면 안 된다.
- 영어: You must not litter in the park.
- 중국어: 在公园里不能乱扔垃圾。
- 베트남어: Bạn không được xả rác trong công viên.
✔️ 실생활 대화문
A: 여기서 사진을 찍어도 돼요?
A: May I take a photo here?
A: 我可以在这里拍照吗?
A: Tôi có thể chụp ảnh ở đây không?
B: 아니요,
여기서 사진을 찍으면 안 돼요.
B: No, you may not take photos here.
B: 不,这里不能拍照。
B: Không, bạn không được chụp ảnh ở đây.
A: 알겠어요.
그럼 밖에서 찍을게요.
A: Okay. Then I'll take photos outside.
A: 好的,那我在外面拍。
A: Được rồi. Vậy tôi sẽ chụp ảnh ở ngoài.
B: 네, 밖에서는 찍어도 돼요.
B: Yes, you may take photos outside.
B: 是的,外面可以拍照。
B: Vâng, bạn có thể chụp ảnh ở ngoài.