본문 바로가기
카테고리 없음

감탄하거나 놀라움을 표현할 때 사용하는 '-네(요)' (한국어 배우기)

by nikos97 2024. 11. 18.

'-네(요)'는 주로 새롭게 알게 된 사실이나 상황에 대해 감탄하거나 놀라움을
표현할 때 사용합니다.


영어: '-네(요)' is used to express surprise or admiration about a newly discovered fact or situation.


중국어: '-네(요)' 用于表达对新发现的事实或情况的惊讶或钦佩。


베트남어: '-네(요)' được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ về một sự thật hoặc tình huống mới được phát hiện.​

📌 실생활 예문



날씨가 좋네요.


   - **영어:** The weather is nice.
   - **중국어:** 天气真好。
   - **베트남어:** Thời tiết thật đẹp.


음식이 맛있네요.


   - **영어:** The food is delicious.
   - **중국어:** 食物真好吃。
   - **베트남어:** Thức ăn thật ngon.


여기가 정말 아름답네요.


   - **영어:** This place is really beautiful.
   - **중국어:** 这里真漂亮。
   - **베트남어:** Nơi này thật đẹp.



생각보다 어렵네요.


   - **영어:** It's harder than I thought.
   - **중국어:** 比我想象的难。
   - **베트남어:** Khó hơn tôi nghĩ.

시간이 빠르네요.

   - **영어:** Time flies.
   - **중국어:** 时间过得真快。
   - **베트남어:** Thời gian trôi nhanh thật.



꽃이 예쁘네요.


   - **영어:** The flowers are pretty.
   - **중국어:** 花真漂亮。
   - **베트남어:** Hoa thật đẹp.



여기가 조용하네요.


   - **영어:** It's quiet here.
   - **중국어:** 这里很安静。
   - **베트남어:** Ở đây yên tĩnh thật.



이 책이 재미있네요.


   - **영어:** This book is interesting.
   - **중국어:** 这本书很有趣。
   - **베트남어:** Cuốn sách này thú vị thật.



영화가 감동적이네요.


   - **영어:** The movie is touching.
   - **중국어:** 电影很感人。
   - **베트남어:** Bộ phim cảm động thật.



경치가 멋지네요.


    - **영어:** The scenery is amazing.
    - **중국어:** 风景真美。
    - **베트남어:** Phong cảnh thật tuyệt vời.



✏️💯 연습 문제

1. ( )가 빠르네요.


   - **예시 답변:** 시간이 빠르네요.
   - **영어:** Time flies.
   - **중국어:** 时间过得真快。
   - **베트남어:** Thời gian trôi nhanh thật.



2. ( )가 예쁘네요.


   - **예시 답변:** 꽃이 예쁘네요.
   - **영어:** The flowers are pretty.
   - **중국어:** 花真漂亮。
   - **베트남어:** Hoa thật đẹp.



3. ( )가 맛있네요.


   - **예시 답변:** 음식이 맛있네요.
   - **영어:** The food is delicious.
   - **중국어:** 食物真好吃。
   - **베트남어:** Thức ăn thật ngon.





4( )가 어렵네요.


   - **예시 답변:** 문제가 어렵네요.
   - **영어:** The problem is difficult.
   - **중국어:** 问题很难。
   - **베트남어:** Vấn đề khó thật.



5. ( )가 조용하네요.


   - **예시 답변:** 여기가 조용하네요.
   - **영어:** It's quiet here.
   - **중국어:** 这里很安静。
   - **베트남어:** Ở đây yên tĩnh thật.



6. ( )가 재미있네요.


   - **예시 답변:** 이 책이 재미있네요.
   - **영어:** This book is interesting.
   - **중국어:** 这本书很有趣。
   - **베트남어:** Cuốn sách này thú vị thật.



7. ( )가 감동적이네요.


   - **예시 답변:** 영화가 감동적이네요.
   - **영어:** The movie is touching.
   - **중국어:** 电影很感人。
   - **베트남어:** Bộ phim cảm động thật.

8. ( )가 멋지네요.


   - **예시 답변:** 경치가 멋지네요.
   - **영어:** The scenery is amazing.
   - **중국어:** 风景真美。
   - **베트남어:** Phong cảnh thật tuyệt vời.



9. ( )가 비싸네요.


   - **예시 답변:** 이 가방이 비싸네요.
   - **영어:** This bag is expensive.
   - **중국어:** 这个包很贵。
   - **베트남어:** Cái túi này đắt thật.



10. ( )가 크네요.


    - **예시 답변:** 집이 크네요.
    - **영어:** The house is big.
    - **중국어:** 房子很大。
    - **베트남어:** Ngôi nhà lớn thật.



📌 실생활 대화

A:오늘 날씨가 정말 좋네요.

영어:** A: The weather is really nice today.
중국어:** A: 今天天气真好。
베트남어:** A: Hôm nay thời tiết thật đẹp.



B: 네, 정말 따뜻하고 맑아요.

영어:** B: Yes, it's really warm and clear.  
중국어:** B: 是的,真的很暖和,很晴朗。
베트남어:** B: Vâng, thật sự ấm áp và trong lành.

A: 이 음식 정말 맛있네요.

영어:** A: This food is really delicious.
중국어:** A: 这食物真好吃。
베트남어:** A: Món ăn này thật ngon.



B:그렇죠? 이 집이 유명해요.

영어:** B: Right? This place is famous.
중국어:** B: 对吧?这家很有名。
베트남어:** B: Đúng không? Nơi này nổi tiếng lắm.