
'-네(요)'는 주로 새롭게 알게 된 사실이나 상황에 대해 감탄하거나 놀라움을
표현할 때 사용합니다.
영어: '-네(요)' is used to express surprise or admiration about a newly discovered fact or situation.
중국어: '-네(요)' 用于表达对新发现的事实或情况的惊讶或钦佩。
베트남어: '-네(요)' được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ về một sự thật hoặc tình huống mới được phát hiện.
📌 실생활 예문
날씨가 좋네요.
- **영어:** The weather is nice.
- **중국어:** 天气真好。
- **베트남어:** Thời tiết thật đẹp.
음식이 맛있네요.
- **영어:** The food is delicious.
- **중국어:** 食物真好吃。
- **베트남어:** Thức ăn thật ngon.
여기가 정말 아름답네요.
- **영어:** This place is really beautiful.
- **중국어:** 这里真漂亮。
- **베트남어:** Nơi này thật đẹp.
생각보다 어렵네요.
- **영어:** It's harder than I thought.
- **중국어:** 比我想象的难。
- **베트남어:** Khó hơn tôi nghĩ.
시간이 빠르네요.
- **영어:** Time flies.
- **중국어:** 时间过得真快。
- **베트남어:** Thời gian trôi nhanh thật.
꽃이 예쁘네요.
- **영어:** The flowers are pretty.
- **중국어:** 花真漂亮。
- **베트남어:** Hoa thật đẹp.
여기가 조용하네요.
- **영어:** It's quiet here.
- **중국어:** 这里很安静。
- **베트남어:** Ở đây yên tĩnh thật.
이 책이 재미있네요.
- **영어:** This book is interesting.
- **중국어:** 这本书很有趣。
- **베트남어:** Cuốn sách này thú vị thật.
영화가 감동적이네요.
- **영어:** The movie is touching.
- **중국어:** 电影很感人。
- **베트남어:** Bộ phim cảm động thật.
경치가 멋지네요.
- **영어:** The scenery is amazing.
- **중국어:** 风景真美。
- **베트남어:** Phong cảnh thật tuyệt vời.
✏️💯 연습 문제
1. ( )가 빠르네요.
- **예시 답변:** 시간이 빠르네요.
- **영어:** Time flies.
- **중국어:** 时间过得真快。
- **베트남어:** Thời gian trôi nhanh thật.
2. ( )가 예쁘네요.
- **예시 답변:** 꽃이 예쁘네요.
- **영어:** The flowers are pretty.
- **중국어:** 花真漂亮。
- **베트남어:** Hoa thật đẹp.
3. ( )가 맛있네요.
- **예시 답변:** 음식이 맛있네요.
- **영어:** The food is delicious.
- **중국어:** 食物真好吃。
- **베트남어:** Thức ăn thật ngon.
4( )가 어렵네요.
- **예시 답변:** 문제가 어렵네요.
- **영어:** The problem is difficult.
- **중국어:** 问题很难。
- **베트남어:** Vấn đề khó thật.
5. ( )가 조용하네요.
- **예시 답변:** 여기가 조용하네요.
- **영어:** It's quiet here.
- **중국어:** 这里很安静。
- **베트남어:** Ở đây yên tĩnh thật.
6. ( )가 재미있네요.
- **예시 답변:** 이 책이 재미있네요.
- **영어:** This book is interesting.
- **중국어:** 这本书很有趣。
- **베트남어:** Cuốn sách này thú vị thật.
7. ( )가 감동적이네요.
- **예시 답변:** 영화가 감동적이네요.
- **영어:** The movie is touching.
- **중국어:** 电影很感人。
- **베트남어:** Bộ phim cảm động thật.
8. ( )가 멋지네요.
- **예시 답변:** 경치가 멋지네요.
- **영어:** The scenery is amazing.
- **중국어:** 风景真美。
- **베트남어:** Phong cảnh thật tuyệt vời.
9. ( )가 비싸네요.
- **예시 답변:** 이 가방이 비싸네요.
- **영어:** This bag is expensive.
- **중국어:** 这个包很贵。
- **베트남어:** Cái túi này đắt thật.
10. ( )가 크네요.
- **예시 답변:** 집이 크네요.
- **영어:** The house is big.
- **중국어:** 房子很大。
- **베트남어:** Ngôi nhà lớn thật.
📌 실생활 대화
A:오늘 날씨가 정말 좋네요.
영어:** A: The weather is really nice today.
중국어:** A: 今天天气真好。
베트남어:** A: Hôm nay thời tiết thật đẹp.
B: 네, 정말 따뜻하고 맑아요.
영어:** B: Yes, it's really warm and clear.
중국어:** B: 是的,真的很暖和,很晴朗。
베트남어:** B: Vâng, thật sự ấm áp và trong lành.
A: 이 음식 정말 맛있네요.
영어:** A: This food is really delicious.
중국어:** A: 这食物真好吃。
베트남어:** A: Món ăn này thật ngon.
B:그렇죠? 이 집이 유명해요.
영어:** B: Right? This place is famous.
중국어:** B: 对吧?这家很有名。
베트남어:** B: Đúng không? Nơi này nổi tiếng lắm.