
1. ~은 후에
🔎 의미:
어떤 행위를
시간적으로 먼저 한 다음에
뒤의 행위를 함을 나타냅니다.
English: Indicates performing an action after completing a previous one.
中文: 表示在完成某个动作之后再进行下一个动作。
Tiếng Việt: Chỉ việc thực hiện một hành động sau khi hoàn thành hành động trước đó.
🔎 용법:
동사에 붙어
시간 순서에 따른 행위를 나열하거나,
특정 시점이 지난 다음에
일어날 행위를 나타낼 때 사용합니다.
English: Used with verbs to list actions in chronological order or to indicate actions occurring after a specific time point.
中文: 用于动词后,按时间顺序列出动作或表示在特定时间点之后发生的动作。
Tiếng Việt: Dùng với động từ để liệt kê các hành động theo thứ tự thời gian hoặc chỉ các hành động xảy ra sau một thời điểm cụ thể.
🔎 예문:
밥을 먹은 후에 텔레비전을 봤어요.
English: I watched TV after eating.
中文: 吃完饭后我看了电视。
Tiếng Việt: Tôi đã xem TV sau khi ăn.
책을 다 읽은 후에 산책을 하고 싶어요.
English: I want to take a walk after finishing the book.
中文: 读完书后我想去散步。
Tiếng Việt: Tôi muốn đi dạo sau khi đọc xong cuốn sách.
수업이 끝난 후에 도서관에 갈 거예요.
English: I will go to the library after class.
中文: 下课后我要去图书馆。
Tiếng Việt: Tôi sẽ đến thư viện sau khi lớp học kết thúc.
2. 이후에
🔎 의미:
특정 시점 이후의 시간을 나타냅니다.
English: Indicates the time after a specific point.
中文: 表示某个时间点之后的时间。
Tiếng Việt: Chỉ thời gian sau một thời điểm cụ thể.
🔎 용법:
명사에 붙어 특정 시점 이후의 시간을 나타낼 때 사용합니다.
English: Used with nouns to indicate the time after a specific point.
中文: 用于名词后,表示某个时间点之后的时间。
Tiếng Việt: Dùng với danh từ để chỉ thời gian sau một thời điểm cụ thể.
🔎 예문:
10시 이후에 만나요.
English: Let’s meet after 10 o’clock.
中文: 我们十点以后见。
Tiếng Việt: Hãy gặp nhau sau 10 giờ.
회의 이후에 점심을 먹을 거예요.
English: I will have lunch after the meeting.
中文: 会议结束后我要吃午饭。
Tiếng Việt: Tôi sẽ ăn trưa sau cuộc họp.
졸업 이후에 취직을 할 계획이에요.
English: I plan to get a job after graduation.
中文: 毕业后我打算找工作。
Tiếng Việt: Tôi dự định sẽ tìm việc sau khi tốt nghiệp.
3. 비교
~은 후에는
주로 동사와 결합하여
시간 순서에 따른 행위를 나타내며,
~ 이후에는 명사와 결합하여
특정 시점 이후의 시간을 나타냅니다.
English: ~은 후에 is mainly used with verbs to indicate actions in chronological order, while 이후에 is used with nouns to indicate the time after a specific point.
中文: ~은 후에 主要与动词结合,表示按时间顺序的动作,而 이후에 与名词结合,表示某个时间点之后的时间。
Tiếng Việt: ~은 후에 chủ yếu được dùng với động từ để chỉ các hành động theo thứ tự thời gian, trong khi 이후에 được dùng với danh từ để chỉ thời gian sau một thời điểm cụ thể.
~은 후에는 행위의 순서를 강조하고,
~ 이후에는 시간의 경과를 강조합니다.
English: ~은 후에 emphasizes the sequence of actions, while 이후에 emphasizes the passage of time.
中文: ~은 후에 强调动作的顺序,而 이후에 强调时间的流逝。
Tiếng Việt: ~은 후에 nhấn mạnh thứ tự của các hành động, trong khi 이후에 nhấn mạnh sự trôi qua của thời gian.
4. 추가 예문
🔎 ~은 후에:
손을 씻은 후에 식사를 하세요.
English: Wash your hands before eating.
中文: 吃饭前请洗手。
Tiếng Việt: Rửa tay trước khi ăn.
저는 스파게티를 만든 후에 샐러드를 만들 거예요.
English: I will make a salad after making spaghetti.
中文: 我做完意大利面后会做沙拉。
Tiếng Việt: Tôi sẽ làm salad sau khi làm mì Ý.
나는 책을 다 읽은 후에 잠을 잘 것이다.
English: I will sleep after finishing the book.
中文: 读完书后我要睡觉。
Tiếng Việt: Tôi sẽ ngủ sau khi đọc xong cuốn sách.
🔎 이후에:
5시 이후에 전화해 주세요.
English: Please call me after 5 o’clock.
中文: 请在五点以后打电话给我。
Tiếng Việt: Hãy gọi cho tôi sau 5 giờ.
퇴근 이후에 운동을 할 거예요.
English: I will exercise after work.
中文: 下班后我要锻炼
。
Tiếng Việt: Tôi sẽ tập thể dục sau khi tan làm.
여행 이후에 사진을 정리할 거예요.
English: I will organize the photos after the trip.
中文: 旅行结束后我要整理照片。
Tiếng Việt: Tôi sẽ sắp xếp lại ảnh sau chuyến đi.