
1. ~을까요?
🔎 의미:
상대방의 의견을 묻거나
제안을 할 때 사용합니다.
English: Used to ask for the other person’s opinion or to make a suggestion.
中文: 用于询问对方的意见或提出建议。
Tiếng Việt: Dùng để hỏi ý kiến người khác hoặc đưa ra đề nghị.
🔎 용법:
주로 동사에 붙어
‘우리 ~할까요?’ 또는
'제가 ~할까요?'의
의미로 사용됩니다.
English: Mainly used with verbs to mean ‘Shall we ~?’ or ‘Shall I ~?’.
中文: 主要用于动词后,表示“我们~吗?”或“我~吗?”。
Tiếng Việt: Chủ yếu dùng với động từ để có nghĩa là ‘Chúng ta ~ nhé?’ hoặc ‘Tôi ~ nhé?’.
🔎 예문:
우리 영화 볼까요?
보다 > 볼까요?
English: Shall we watch a movie?
中文: 我们看电影吗?
Tiếng Việt: Chúng ta xem phim nhé?
제가 도와드릴까요?
도와주다>도와드리다(높임말)
> 도와드릴까요?
English: Shall I help you?
中文: 我帮你吗?
Tiếng Việt: Tôi giúp bạn nhé?
무엇을 먹을까요?
먹다 > 먹을까요?
English: What shall we eat?
中文: 我们吃什么?
Tiếng Việt: Chúng ta ăn gì nhé?
2. ~을래요?
🔎 의미:
상대방의 의사를 묻거나
자신의 의사를 표현할 때 사용합니다.
English: Used to ask for the other person’s intention or to express one’s own intention.
中文: 用于询问对方的意图或表达自己的意图。
Tiếng Việt: Dùng để hỏi ý định của người khác hoặc bày tỏ ý định của mình.
🔎 용법:
주로 동사에 붙어
‘너 ~할래?’ 또는
'나는 ~할래’의 의미로 사용됩니다.
English: Mainly used with verbs to mean ‘Do you want to ~?’ or ‘I want to ~’.
中文: 主要用于动词后,表示“你想~吗?”或“我想~”。
Tiếng Việt: Chủ yếu dùng với động từ để có nghĩa là ‘Bạn muốn ~ không?’ hoặc ‘Tôi muốn ~’.
🔎 예문:
커피 마실래요?
마시다 > 마실래요?
English: Do you want to drink coffee?
中文: 你想喝咖啡吗?
Tiếng Việt: Bạn muốn uống cà phê không?
저는 집에 갈래요.
가다 > 갈래요
English: I want to go home.
中文: 我想回家。
Tiếng Việt: Tôi muốn về nhà.
같이 산책할래요?
산책하다 > 산책할래요
English: Do you want to take a walk together?
中文: 你想一起散步吗?
Tiếng Việt: Bạn muốn đi dạo cùng nhau không?
3. ~을까요? 와 을래요? 비교
**~을까요?**는
주로 제안이나 의견을 묻는 데 사용되며,
**~을래요?**는
상대방의 의사나 자신의 의사를 표현하는 데 사용됩니다.
English: ~을까요? is mainly used to make suggestions or ask for opinions, while ~을래요? is used to ask for the other person’s intention or express one’s own intention.
中文: ~을까요? 主要用于提出建议或询问意见,而 ~을래요? 用于询问对方的意图或表达自己的意图。
Tiếng Việt: ~을까요? chủ yếu dùng để đưa ra đề nghị hoặc hỏi ý kiến, trong khi ~을래요? dùng để hỏi ý định của người khác hoặc bày tỏ ý định của mình.
4. 추가 예문
🔎 ~을까요?:
내일 만날까요?
만나다 > 만날까요?
English: Shall we meet tomorrow?
中文: 我们明天见面吗?
Tiếng Việt: Chúng ta gặp nhau vào ngày mai nhé?
이 책을 읽을까요?
읽다 > 읽을까요?
English: Shall we read this book?
中文: 我们读这本书吗?
Tiếng Việt: Chúng ta đọc cuốn sách này nhé?
🔎 ~을래요?:
저녁 먹을래요?
먹다 > 먹을래요?
English: Do you want to have dinner?
中文: 你想吃晚饭吗?
Tiếng Việt: Bạn muốn ăn tối không?
저는 운동할래요.
운동하다 > 운동할래요
English: I want to exercise.
中文: 我想锻炼。
Tiếng Việt: Tôi muốn tập thể dục.