본문 바로가기
카테고리 없음

~을까요? / ~을래요? 차이 (한국어 배우기 | 문법)

by nikos97 2025. 1. 10.

1. ~을까요?

🔎 의미:

상대방의 의견을 묻거나
제안을 할 때 사용합니다.


English: Used to ask for the other person’s opinion or to make a suggestion.

中文: 用于询问对方的意见或提出建议。

Tiếng Việt: Dùng để hỏi ý kiến người khác hoặc đưa ra đề nghị.

🔎 용법:

주로 동사에 붙어
‘우리 ~할까요?’ 또는
'제가 ~할까요?'의
의미로 사용됩니다.

English: Mainly used with verbs to mean ‘Shall we ~?’ or ‘Shall I ~?’.

中文: 主要用于动词后,表示“我们~吗?”或“我~吗?”。

Tiếng Việt: Chủ yếu dùng với động từ để có nghĩa là ‘Chúng ta ~ nhé?’ hoặc ‘Tôi ~ nhé?’.

🔎 예문:

우리 영화 볼까요?

보다 > 볼까요?

English: Shall we watch a movie?

中文: 我们看电影吗?

Tiếng Việt: Chúng ta xem phim nhé?

제가 도와드릴까요?

도와주다>도와드리다(높임말)
> 도와드릴까요?

English: Shall I help you?

中文: 我帮你吗?

Tiếng Việt: Tôi giúp bạn nhé?

무엇을 먹을까요?

먹다 > 먹을까요?

English: What shall we eat?

中文: 我们吃什么?

Tiếng Việt: Chúng ta ăn gì nhé?

2. ~을래요?

🔎 의미:

상대방의 의사를 묻거나
자신의 의사를 표현할 때 사용합니다.

English: Used to ask for the other person’s intention or to express one’s own intention.

中文: 用于询问对方的意图或表达自己的意图。

Tiếng Việt: Dùng để hỏi ý định của người khác hoặc bày tỏ ý định của mình.

🔎 용법:

주로 동사에 붙어
‘너 ~할래?’ 또는
'나는 ~할래’의 의미로 사용됩니다.

English: Mainly used with verbs to mean ‘Do you want to ~?’ or ‘I want to ~’.

中文: 主要用于动词后,表示“你想~吗?”或“我想~”。

Tiếng Việt: Chủ yếu dùng với động từ để có nghĩa là ‘Bạn muốn ~ không?’ hoặc ‘Tôi muốn ~’.

🔎 예문:

커피 마실래요?

마시다 > 마실래요?

English: Do you want to drink coffee?

中文: 你想喝咖啡吗?

Tiếng Việt: Bạn muốn uống cà phê không?

저는 집에 갈래요.

가다 > 갈래요

English: I want to go home.

中文: 我想回家。

Tiếng Việt: Tôi muốn về nhà.

같이 산책할래요?

산책하다 > 산책할래요

English: Do you want to take a walk together?

中文: 你想一起散步吗?

Tiếng Việt: Bạn muốn đi dạo cùng nhau không?

3. ~을까요? 와 을래요? 비교

**~을까요?**는
주로 제안이나 의견을 묻는 데 사용되며,

**~을래요?**는
상대방의 의사나 자신의 의사를 표현하는 데 사용됩니다.


English: ~을까요? is mainly used to make suggestions or ask for opinions, while ~을래요? is used to ask for the other person’s intention or express one’s own intention.

中文: ~을까요? 主要用于提出建议或询问意见,而 ~을래요? 用于询问对方的意图或表达自己的意图。

Tiếng Việt: ~을까요? chủ yếu dùng để đưa ra đề nghị hoặc hỏi ý kiến, trong khi ~을래요? dùng để hỏi ý định của người khác hoặc bày tỏ ý định của mình.

4. 추가 예문

🔎 ~을까요?:

내일 만날까요?

만나다 > 만날까요?

English: Shall we meet tomorrow?

中文: 我们明天见面吗?

Tiếng Việt: Chúng ta gặp nhau vào ngày mai nhé?

이 책을 읽을까요?

읽다 > 읽을까요?

English: Shall we read this book?

中文: 我们读这本书吗?

Tiếng Việt: Chúng ta đọc cuốn sách này nhé?

🔎 ~을래요?:

저녁 먹을래요?

먹다 > 먹을래요?

English: Do you want to have dinner?

中文: 你想吃晚饭吗?

Tiếng Việt: Bạn muốn ăn tối không?

저는 운동할래요.

운동하다 > 운동할래요

English: I want to exercise.

中文: 我想锻炼。

Tiếng Việt: Tôi muốn tập thể dục.